Vietnamese Meaning of golconda
Golconda
Other Vietnamese words related to Golconda
Nearest Words of golconda
Definitions and Meaning of golconda in English
golconda (n)
a source of great wealth (especially a mine)
FAQs About the word golconda
Golconda
a source of great wealth (especially a mine)
Kho vũ khí,phần thưởng,bộ đệm,tàu nước sốt,kho báu,kho,nơi cất giấu,nhà kho,Kho báu,Mỏ vàng
Hố sụt
golan heights => Cao nguyên Golan, golan => Cao nguyên Golan, go-kart => Xe gokart, goitrous => Bướu cổ, goitrogen => Bệnh bướu cổ,