FAQs About the word gravy train

tàu nước sốt

income obtained with a minimum of effort

tiền thưởng,đóng góp,Cổ tức,quyên góp,Quà tặng,tiền boa,hối lộ,thêm,tiền boa,nước sốt

No antonyms found.

gravy holder => bát nước sốt, gravy boat => Thuyền sốt, gravy => nước sốt, gravure => Khắc, gravity-assist => Trợ lực trọng lực,