Vietnamese Meaning of lagniappe

quà tặng

Other Vietnamese words related to quà tặng

Definitions and Meaning of lagniappe in English

Wordnet

lagniappe (n)

a small gift (especially one given by a merchant to a customer who makes a purchase)

Webster

lagniappe (n.)

Alt. of Lagnappe

FAQs About the word lagniappe

quà tặng

a small gift (especially one given by a merchant to a customer who makes a purchase)Alt. of Lagnappe

tiền thưởng,Cổ tức,Quà tặng,đóng góp,quyên góp,thêm,tiền boa,nước sốt,tàu nước sốt,đề nghị

tiên bộ,khoản vay,hối lộ,lễ vật giảng hòa,nhúng,ngọt ngào

lagnappe => quà tặng, lagly => chậm, lagidium => lagidium, laggingly => chậm chạp, lagging => tụt hậu,