FAQs About the word goitered

Bướu cổ

Alt. of Goitred

No synonyms found.

No antonyms found.

goiter => Bướu cổ, going-over => xem lại, going-out-of-business sale => Bán thanh lý, going under => đang chìm, going to jerusalem => đang trên đường đến Jerusalem,