Vietnamese Meaning of stockpot
Nồi
Other Vietnamese words related to Nồi
Nearest Words of stockpot
Definitions and Meaning of stockpot in English
stockpot (n)
a pot used for preparing soup stock
FAQs About the word stockpot
Nồi
a pot used for preparing soup stock
Kho vũ khí,Mỏ vàng,của tôi,kho,cửa hàng,nhà kho,Kho báu,Kho báu,tàu chở hàng,bộ đệm
Hố sụt
stockpiling => Tích trữ, stockpile => kho, stockman => Người chăn gia súc, stockjobber => Môi giới chứng khoán, stockist => đại lý,