FAQs About the word stocking filler

đồ nhét vớ

a small Christmas present included in the Christmas stocking

No synonyms found.

No antonyms found.

stocking cap => Vớ, stocking => vớ, stockinette => Vớ, stockinet => vải thun, stock-index futures => Hợp đồng tương lai chỉ số chứng khoán,