Vietnamese Meaning of stockpiling

Tích trữ

Other Vietnamese words related to Tích trữ

Definitions and Meaning of stockpiling in English

Wordnet

stockpiling (n)

accumulating and storing a reserve supply

FAQs About the word stockpiling

Tích trữ

accumulating and storing a reserve supply

tích tụ,tích trữ,dấu diếm,lưu trữ,Thu thập,lắp ráp,sưu tập,gửi tiền,cuộc họp,giữ

đúc,tiêu thụ,loại bỏ,Mương,bán phá giá,Dỡ hàng,lãng phí,ném,thổi,làm kiệt sức

stockpile => kho, stockman => Người chăn gia súc, stockjobber => Môi giới chứng khoán, stockist => đại lý, stock-in-trade => Hàng tồn kho,