Vietnamese Meaning of relinquishing
thoái lui
Other Vietnamese words related to thoái lui
Nearest Words of relinquishing
Definitions and Meaning of relinquishing in English
relinquishing (n)
a verbal act of renouncing a claim or right or position etc.
the act of giving up and abandoning a struggle or task etc.
relinquishing (p. pr. & vb. n.)
of Relinquish
FAQs About the word relinquishing
thoái lui
a verbal act of renouncing a claim or right or position etc., the act of giving up and abandoning a struggle or task etc.of Relinquish
giao hàng,hiển thị,đầu hàng,Bỏ rơi,nhượng,cam kết thực hiện,giao phó,tịch thu,từ bỏ,nằm xuống
giữ,giữ lại,trừ thuế
relinquisher => người từ bỏ, relinquished => từ bỏ, relinquish => từ bỏ, relinquent => từ bỏ, reline => bọc lại,