Vietnamese Meaning of relique
di tích
Other Vietnamese words related to di tích
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of relique
Definitions and Meaning of relique in English
relique (n.)
See Relic.
FAQs About the word relique
di tích
See Relic.
No synonyms found.
No antonyms found.
reliquary => Hòm đựng di vật (hòm đựng di vật), relinquishment => từ bỏ, relinquishing => thoái lui, relinquisher => người từ bỏ, relinquished => từ bỏ,