FAQs About the word relique

di tích

See Relic.

No synonyms found.

No antonyms found.

reliquary => Hòm đựng di vật (hòm đựng di vật), relinquishment => từ bỏ, relinquishing => thoái lui, relinquisher => người từ bỏ, relinquished => từ bỏ,