Vietnamese Meaning of relishing

tận hưởng

Other Vietnamese words related to tận hưởng

Definitions and Meaning of relishing in English

Wordnet

relishing (n)

taking a small amount into the mouth to test its quality

Webster

relishing (p. pr. & vb. n.)

of Relish

FAQs About the word relishing

tận hưởng

taking a small amount into the mouth to test its qualityof Relish

hưởng thụ,yêu thương,ngưỡng mộ,thờ cúng,Tưởng tượng,tình cảm,say mê (trong),thưởng thức,thưởng thức,nhận

ghê tởm,ghét,sự ghét bỏ,đáng ghê tởm,lên án,khinh bỉ,sự khinh bỉ

relished => thưởng thức, relishable => ngon, relish => món ngon, reliquidation => thanh toán lại, reliquidate => tái thanh lý,