Vietnamese Meaning of enjoying
hưởng thụ
Other Vietnamese words related to hưởng thụ
- tình cảm
- yêu thương
- tận hưởng
- thưởng thức
- thưởng thức
- ngưỡng mộ
- thờ cúng
- đánh giá cao
- thích(ở)
- đào
- Tưởng tượng
- Nhận được một khoản phí từ
- xuống (trên)
- sẽ
- tận hưởng
- hân hoan (vào)
- thích thú (trong)
- say mê (trong)
- nhận
- tôn thờ
- Biả kỳ
- Trân trọng
- háu ăn
- cưng chiều (ai đó)
- Uống (vào)
- ăn (hết)
- tiệc (của)
- Thích thú
- thích cái gì đó
- thờ thần tượng
- đắm chìm (vào)
- thích hơn
- giải thưởng
- tôn kính
- Trân trọng.
- đánh giá
- tôn kính
- thờ phượng
Nearest Words of enjoying
Definitions and Meaning of enjoying in English
enjoying (p. pr. & vb. n.)
of Enjoy
FAQs About the word enjoying
hưởng thụ
of Enjoy
tình cảm,yêu thương,tận hưởng,thưởng thức,thưởng thức,ngưỡng mộ,thờ cúng,đánh giá cao,thích(ở),đào
ghê tởm,ghét,sự ghét bỏ,đáng ghê tởm,lên án,khinh bỉ,sự khinh bỉ
enjoyer => người hưởng lạc, enjoyed => hưởng thụ, enjoyably => thú vị, enjoyableness => Niềm vui, enjoyable => thú vị,