Vietnamese Meaning of revering
tôn kính
Other Vietnamese words related to tôn kính
Nearest Words of revering
- revers => mặt sau
- reversal => đảo ngược
- reverse => đảo ngược
- reverse fault => Đứt gãy nghịch
- reverse hang => treo ngược đầu
- reverse lightning => sét ngược
- reverse osmosis => Thẩm thấu ngược
- reverse polish notation => ký hiệu Ba Lan ngược
- reverse split => Chia tách ngược
- reverse stock split => Tách cổ phiếu ngược
Definitions and Meaning of revering in English
revering (p. pr. & vb. n.)
of Revere
FAQs About the word revering
tôn kính
of Revere
tôn kính,tôn thờ,thờ phượng,ngưỡng mộ,tôn vinh,tôn trọng,kính trọng,thờ cúng,phong thánh,sùng bái
báng bổ,báng bổ,làm mất danh dự,vô lễ,xúc phạm,xúc phạm,báng bổ,chế giễu,sự khinh bỉ,vi phạm
reveries => mộng mơ, reverie => Mộng mơ, reverer => người tôn kính, reverently => trân trọng, reverentially => một cách kính cẩn,