Vietnamese Meaning of reverse fault
Đứt gãy nghịch
Other Vietnamese words related to Đứt gãy nghịch
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of reverse fault
- reverse hang => treo ngược đầu
- reverse lightning => sét ngược
- reverse osmosis => Thẩm thấu ngược
- reverse polish notation => ký hiệu Ba Lan ngược
- reverse split => Chia tách ngược
- reverse stock split => Tách cổ phiếu ngược
- reverse transcriptase => Transcriptase ngược
- reverse transcriptase inhibitor => Chất ức chế men sao chép ngược
- reversedly => ngược lại
- reverseless => không thể đảo ngược
Definitions and Meaning of reverse fault in English
reverse fault (n)
a geological fault in which the upper side appears to have been pushed upward by compression
FAQs About the word reverse fault
Đứt gãy nghịch
a geological fault in which the upper side appears to have been pushed upward by compression
No synonyms found.
No antonyms found.
reverse => đảo ngược, reversal => đảo ngược, revers => mặt sau, revering => tôn kính, reveries => mộng mơ,