FAQs About the word reveries

mộng mơ

of Revery

trans,những sự quan tưởng,Những giấc mơ ban ngày,Giấc mơ,thiền,suy tưởng,nghiên cứu,hùng tâm,sự hấp thụ,sự trừu tượng

No antonyms found.

reverie => Mộng mơ, reverer => người tôn kính, reverently => trân trọng, reverentially => một cách kính cẩn, reverential => tôn kính,