FAQs About the word musings

suy tưởng

thoughtfully abstracted, meditation

những sự quan tưởng,thiền,mộng mơ,sự hấp thụ,sự trừu tượng,Những giấc mơ ban ngày,tưởng tượng,mối lo lắng,nghiên cứu,trans

No antonyms found.

musing (upon) => suy ngẫm (về), music halls => phòng hòa nhạc, mushrooms => nấm, mushrooming => phát triển như nấm, mushroomed => nấm,