Vietnamese Meaning of musketeers

Ba chàng lính ngự lâm

Other Vietnamese words related to Ba chàng lính ngự lâm

Definitions and Meaning of musketeers in English

musketeers

a soldier armed with a musket, a good friend

FAQs About the word musketeers

Ba chàng lính ngự lâm

a soldier armed with a musket, a good friend

bạn bè,bạn bè,Người quen,bản sao,Bạn bè,anh em,anh em,bạn bè,đồng nghiệp,bạn bè

kẻ thù,kẻ thù,đối thủ,tác nhân đối kháng,Đối thủ cạnh tranh,đối thủ,đối thủ,Kẻ thù không đội trời chung,kẻ thù không đội trời chung

muskeg => đầm lầy than bùn, musings => suy tưởng, musing (upon) => suy ngẫm (về), music halls => phòng hòa nhạc, mushrooms => nấm,