Vietnamese Meaning of musketeers
Ba chàng lính ngự lâm
Other Vietnamese words related to Ba chàng lính ngự lâm
- bạn bè
- bạn bè
- Người quen
- bản sao
- Bạn bè
- anh em
- anh em
- bạn bè
- đồng nghiệp
- bạn bè
- đồng chí
- Người thân cận
- Người thân tín
- bạn bè
- người quen
- những người thân mật
- bạn bè
- đối tác
- chị em gái
- kẻ tiếp tay
- Xúi giục
- Đồng phạm
- đồng minh
- đối tác
- ân nhân
- Anh em kết nghĩa
- Nhóm
- người cộng tác
- bạn đồng hành
- đồng minh
- đồng đội
- nồng hậu
- bạn bè
- bạn bè
- bạn cùng lứa
- Bạn qua thư
- Thể thao
- những người ủng hộ
- những người ủng hộ
Nearest Words of musketeers
Definitions and Meaning of musketeers in English
musketeers
a soldier armed with a musket, a good friend
FAQs About the word musketeers
Ba chàng lính ngự lâm
a soldier armed with a musket, a good friend
bạn bè,bạn bè,Người quen,bản sao,Bạn bè,anh em,anh em,bạn bè,đồng nghiệp,bạn bè
kẻ thù,kẻ thù,đối thủ,tác nhân đối kháng,Đối thủ cạnh tranh,đối thủ,đối thủ,Kẻ thù không đội trời chung,kẻ thù không đội trời chung
muskeg => đầm lầy than bùn, musings => suy tưởng, musing (upon) => suy ngẫm (về), music halls => phòng hòa nhạc, mushrooms => nấm,