Vietnamese Meaning of pen pals

Bạn qua thư

Other Vietnamese words related to Bạn qua thư

Definitions and Meaning of pen pals in English

pen pals

a friend made and kept through letter-writing, a friend made and kept through correspondence

FAQs About the word pen pals

Bạn qua thư

a friend made and kept through letter-writing, a friend made and kept through correspondence

bản sao,Bạn bè,đối tác,Anh em kết nghĩa,anh em,bạn bè,bạn bè,đồng nghiệp,bạn bè,đồng chí

Đối thủ cạnh tranh,kẻ thù,kẻ thù,đối thủ,đối thủ,tác nhân đối kháng,đối thủ,Kẻ thù không đội trời chung

pen names => bút danh, pelts => lông thú, pelletizing => sàng lọc, pelletize => tạo viên, pelleting => nghiền xong,