FAQs About the word pencilled (in)

ghi chú bằng bút chì (trong)

to put (someone or something that may be changed later) on a schedule, list, etc.

viết,viết,Bị gạch bỏ,viết nguệch ngoạc,Viết,Đã đăng nhập,Phản ký,tán thành,xác nhận,khắc

No antonyms found.

penciling (in) => phác họa bằng bút chì (trong), penciled (in) => viết bằng bút chì, pencil (in) => bút chì(trong), penchants => Sở thích, penalizing => phạt,