FAQs About the word cosigned

đồng ký

cosignatory, a joint signer of a promissory note

Phản ký,tán thành,xác nhận,đã ký,Đã đăng nhập,viết,mực,viết,đã đăng ký,đã đăng ký

No antonyms found.

co-scenarists => Đồng biên kịch, coscenarists => đồng biên kịch, coscenarist => đồng biên kịch, coryphaeus => Người dẫn chương trình, coryphaei => chuyên gia,