Vietnamese Meaning of scribbled
Viết
Other Vietnamese words related to Viết
Nearest Words of scribbled
Definitions and Meaning of scribbled in English
scribbled (imp. & p. p.)
of Scribble
FAQs About the word scribbled
Viết
of Scribble
viết nguệch ngoạc,viết,vẽ nguệch ngoạc,in,trầy xước,nguệch ngoạc,mực,khắc,ghi chú,có học thức
No antonyms found.
scribble => bậy bạ, scribbet => nguệch ngoạc, scribatious => nguệch ngoạc, scribable => có thể ghi, scriabin => Scriabin,