Vietnamese Meaning of penciled
vẽ bằng chì
Other Vietnamese words related to vẽ bằng chì
Nearest Words of penciled
- pencil sharpener => Gọt bút chì
- pencil pusher => Kẻ đẩy bút chì
- pencil lead => Ruột chì
- pencil eraser => Tẩy chì
- pencil cedar tree => Cây tuyết tùng dùng làm bút chì
- pencil cedar => Gỗ tuyết tùng làm bút chì
- pencil case => Hộp đựng bút chì
- pencil box => Hộp đựng bút chì
- pencil => bút chì
- penchute => dù
Definitions and Meaning of penciled in English
penciled (a)
drawn or written with a pencil
penciled (imp. & p. p.)
of Pencil
penciled (a.)
Painted, drawn, sketched, or marked with a pencil.
Radiated; having pencils of rays.
Marked with parallel or radiating lines.
FAQs About the word penciled
vẽ bằng chì
drawn or written with a pencilof Pencil, Painted, drawn, sketched, or marked with a pencil., Radiated; having pencils of rays., Marked with parallel or radiatin
được vẽ bằng bút sáp,mực,phác thảo,biếm họa,phim hoạt hình,hình ảnh,cấu hình,viết nguệch ngoạc,Viết,Phác họa
No antonyms found.
pencil sharpener => Gọt bút chì, pencil pusher => Kẻ đẩy bút chì, pencil lead => Ruột chì, pencil eraser => Tẩy chì, pencil cedar tree => Cây tuyết tùng dùng làm bút chì,