FAQs About the word penciled

vẽ bằng chì

drawn or written with a pencilof Pencil, Painted, drawn, sketched, or marked with a pencil., Radiated; having pencils of rays., Marked with parallel or radiatin

được vẽ bằng bút sáp,mực,phác thảo,biếm họa,phim hoạt hình,hình ảnh,cấu hình,viết nguệch ngoạc,Viết,Phác họa

No antonyms found.

pencil sharpener => Gọt bút chì, pencil pusher => Kẻ đẩy bút chì, pencil lead => Ruột chì, pencil eraser => Tẩy chì, pencil cedar tree => Cây tuyết tùng dùng làm bút chì,