FAQs About the word scrawled

viết nguệch ngoạc

of Scrawl

Viết,trầy xước,viết,vẽ nguệch ngoạc,mực,khắc,ghi chú,có học thức,vẽ bằng chì,bút chì

No antonyms found.

scrawl => Gạch bỏ, scraw => nguệch ngoạch, scraunch => Nhồi nhét, scratchy => trầy xước, scratchwork => phác thảo,