FAQs About the word squiggled

nguệch ngoạc

to form or cause to form in squiggles, squirm, wriggle, to write or paint hastily, scribble, a short wavy twist or line, an illegible scrawl

kéo đàn violin,bồn chồn,giật,ngọ nguậy,ném,Vặn,Co giật,lắc lư,bay lượn,được chuẩn bị

thư giãn,nghỉ ngơi,bình tĩnh (xuống),làm dịu,thả lỏng

squiffed => say rượu, squibs => pháo, squelching => đàn áp, squelches => dập tắt, squeezing off => ép ,