FAQs About the word tossed

ném

of Toss

lảo đảo,rung,cuộn,bị sốc,lay động,nghiêng,dừng lại,giật,ném,bập bênh

thư giãn,nghỉ ngơi,bình tĩnh (xuống),làm dịu,thả lỏng

toss out => bỏ đi, toss off => ném ra, toss in => ném, toss back => ném lại, toss away => Ném đi,