FAQs About the word wagged

vẫy

of Wag

cắt ngắn,vỗ cánh,liếc,giật,rít lên,chuyển đổi,đu đưa,Co giật,vẫy,lượn sóng

Im lặng

wagga wagga => Wagga Wagga, wages => tiền lương, wagering => cá cược, wagerer => con bạc, wagered => đặt cược,