FAQs About the word rocked

rung

of Rock

lảo đảo,bị sốc,lay động,nghiêng,lưỡng lự,dừng lại,giật,cuộn,bập bênh,ném

No antonyms found.

rockcress => cây sơn tra, rockchuck => Chuột chũi, rockbound => nhiều đá, rock-bottom => đáy vực, rockaway => Rockaway,