Vietnamese Meaning of rocked
rung
Other Vietnamese words related to rung
Nearest Words of rocked
Definitions and Meaning of rocked in English
rocked (imp. & p. p.)
of Rock
FAQs About the word rocked
rung
of Rock
lảo đảo,bị sốc,lay động,nghiêng,lưỡng lự,dừng lại,giật,cuộn,bập bênh,ném
No antonyms found.
rockcress => cây sơn tra, rockchuck => Chuột chũi, rockbound => nhiều đá, rock-bottom => đáy vực, rockaway => Rockaway,