FAQs About the word waggled

vẫy

of Waggle

cắt ngắn,vỗ cánh,liếc,giật,rít lên,chuyển đổi,đu đưa,Co giật,vẫy,lượn sóng

No antonyms found.

waggle => vẫy, waggishness => tinh nghịch, waggishly => tươi cười, waggish => tinh nghịch, wagging => lay động,