Vietnamese Meaning of jigged
được chuẩn bị
Other Vietnamese words related to được chuẩn bị
Nearest Words of jigged
Definitions and Meaning of jigged in English
jigged (imp. & p. p.)
of Jig
FAQs About the word jigged
được chuẩn bị
of Jig
kéo đàn violin,bồn chồn,giật,ngọ nguậy,ném,Vặn,Co giật,lắc lư,bay lượn,nhấp nhô
thư giãn,nghỉ ngơi,bình tĩnh (xuống),làm dịu,thả lỏng
jig => mô hình, jiffy => một lát, jiddah => Jeddah, jidda => Jeddah, jibing => gió giật mạnh,