Vietnamese Meaning of calmed (down)
bình tĩnh (xuống)
Other Vietnamese words related to bình tĩnh (xuống)
Nearest Words of calmed (down)
Definitions and Meaning of calmed (down) in English
calmed (down)
No definition found for this word.
FAQs About the word calmed (down)
bình tĩnh (xuống)
làm mát,lặng lẽ,định cư,bình tĩnh,khô,lắng xuống,thư giãn,yên tĩnh,làm cho bình tĩnh lại,thả lỏng
cư xử tệ,tiếp tục,cắt,Chú hề,lừa gạt,Trêu chọc,khoe,Cưỡi ngựa xung quanh,đùa
calm (down) => bình tĩnh lại, callusing => Chai sần, callused => Chai sạn, call-ups => các lệnh gọi nhập ngũ, call-up => lệnh gọi,