FAQs About the word came across (as)

gặp phải (với tư cách là)

Nỉ,trông,có vẻ,có vẻ như,hành động,xuất hiện,đi ra (như),giả vờ,ám chỉ,ngụ ý

No antonyms found.

came about => xuất hiện, came a cropper => thất bại, came (to) => đến, cambers => các vòm, calvaries => sự đau khổ,