Vietnamese Meaning of came by
đã đến
Other Vietnamese words related to đã đến
Nearest Words of came by
Definitions and Meaning of came by in English
came by
acquire, to make a visit, to get possession of
FAQs About the word came by
đã đến
acquire, to make a visit, to get possession of
được gọi,ghé thăm,rơi vào,xuất hiện đột ngột,chạy vào,đã dừng (bởi hoặc ở trong),thăm,nhìn lên ,nhìn thấy,xông (vào)
bị mất quyền sở hữu,đã cho,được cấp,mất,đã trả,được cấp,từ bỏ,chuyển giao,chia tay với (ai đó),từ bỏ
came back => trở về, came around => quay trở lại, came along => Lại gần, came again => đã trở lại, came across (as) => gặp phải (với tư cách là),