Vietnamese Meaning of accorded

được cấp

Other Vietnamese words related to được cấp

Definitions and Meaning of accorded in English

Webster

accorded (imp. & p. p.)

of Accord

FAQs About the word accorded

được cấp

of Accord

chấp nhận,được công nhận,cho phép,thích hợp,được chấp nhận,được ủy quyền,được chứng nhận,tán thành,được cấp,hợp pháp

bị ngăn,bị cấm,không được phép,cấm,bị cấm,Cấm kị,cấm,không phù hợp,không phù hợp,bị cấm

accordantly => do đó, accordant => phù hợp, accordancy => phù hợp, accordance of rights => phù hợp với quyền, accordance => theo,