Vietnamese Meaning of brooked

khoan dung

Other Vietnamese words related to khoan dung

Definitions and Meaning of brooked in English

Webster

brooked (imp. & p. p.)

of Brook

FAQs About the word brooked

khoan dung

of Brook

chấp nhận,cho phép,thích hợp,được chấp nhận,được ủy quyền,tán thành,được cấp,hợp pháp,hợp pháp,được

bị ngăn,bị cấm,không được phép,không thể chịu đựng,cấm,bị cấm,Cấm kị,không thể chấp nhận được,không thể chịu đựng được,cấm

brooke => Brooke, brook trout => Cá hồi suối, brook thistle => Cói bãi, brook mint => bạc hà trắng, brook => Suối,