Vietnamese Meaning of broody
đang ấp
Other Vietnamese words related to đang ấp
- trầm tư
- u sầu
- trầm tư
- phản xạ
- ân cần
- nhận thức
- hướng nội
- hợp lý
- Thiền định
- sự suy ngẫm
- triết học
- Triết học
- Động vật nhai lại
- Suy ngẫm
- nghiêm túc
- trang nghiêm
- ủ rũ
- u ám
- phân tích
- Phân tích
- cố ý
- nghiêm túc
- nấm mộ
- bận tâm
- có mục đích
- hợp lý
- hồi cứu
- an thần
- tự phản chiếu
- nghiêm túc
- nghiêm trọng
- tỉnh táo
Nearest Words of broody
Definitions and Meaning of broody in English
broody (n)
a domestic hen ready to brood
broody (s)
physiologically ready to incubate eggs
deeply or seriously thoughtful
broody (a.)
Inclined to brood.
FAQs About the word broody
đang ấp
a domestic hen ready to brood, physiologically ready to incubate eggs, deeply or seriously thoughtfulInclined to brood.
trầm tư,u sầu,trầm tư,phản xạ,ân cần,nhận thức,hướng nội,hợp lý,Thiền định,sự suy ngẫm
hay thay đổi,cợt nhả,phù phiếm,đãng trí,không suy nghĩ,vô não,hấp tấp,điên rồ,vô tâm,thiếu suy nghĩ
broodmare => ngựa cái, brooding => Ấp trứng, brooder pneumonia => Viêm phổi úm, brooder => máy ấp trứng, brooded => ấp,