Vietnamese Meaning of philosophic

triết học

Other Vietnamese words related to triết học

Definitions and Meaning of philosophic in English

Wordnet

philosophic (a)

of or relating to philosophy or philosophers

Wordnet

philosophic (s)

characterized by the attitude of a philosopher; meeting trouble with level-headed detachment

Webster

philosophic (a.)

Alt. of Philosophical

FAQs About the word philosophic

triết học

of or relating to philosophy or philosophers, characterized by the attitude of a philosopher; meeting trouble with level-headed detachmentAlt. of Philosophical

phân tích,Phân tích,hợp lý,hợp lý,nghiêm túc,hướng nội,hồi cứu,tự phản chiếu,nghiêm túc,trang nghiêm

cợt nhả,phù phiếm,điên rồ,đãng trí,thiếu suy nghĩ,vô não,hấp tấp,hay thay đổi,Chóng mặt,vô tâm

philosopher's wool => sợi len của nhà triết học, philosophers' wool => Lông cừu các nhà triết học, philosopher's stone => hòn đá của nhà giả kim, philosophers' stone => Đá triết gia, philosopher => triết gia,