Vietnamese Meaning of philosopher's wool
sợi len của nhà triết học
Other Vietnamese words related to sợi len của nhà triết học
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of philosopher's wool
- philosophers' wool => Lông cừu các nhà triết học
- philosopher's stone => hòn đá của nhà giả kim
- philosophers' stone => Đá triết gia
- philosopher => triết gia
- philosopheme => philosofeme
- philosophe => triết gia
- philosophation => Triết học
- philosophate => triết lý
- philosophaster => triết gia
- philoprogenitiveness => yêu con cái
- philosophic => triết học
- philosophical => Triết học
- philosophical doctrine => Học thuyết triết học
- philosophical system => Hệ thống triết học
- philosophical theory => lý thuyết triết học
- philosophically => Về mặt triết học
- philosophies => triết học
- philosophise => triết học
- philosophiser => triết lý hóa
- philosophism => triết học
Definitions and Meaning of philosopher's wool in English
philosopher's wool (n)
oxide of zinc; a white powder used as a pigment or in cosmetics or glass or inks and in zinc ointment
FAQs About the word philosopher's wool
sợi len của nhà triết học
oxide of zinc; a white powder used as a pigment or in cosmetics or glass or inks and in zinc ointment
No synonyms found.
No antonyms found.
philosophers' wool => Lông cừu các nhà triết học, philosopher's stone => hòn đá của nhà giả kim, philosophers' stone => Đá triết gia, philosopher => triết gia, philosopheme => philosofeme,