Vietnamese Meaning of analytic
phân tích
Other Vietnamese words related to phân tích
- ngụy biện
- duy lý
- sai lầm
- bất hợp pháp
- phi logic
- không mạch lạc
- Không quan trọng
- không hợp lệ
- phi lý trí
- Gây hiểu lầm
- tinh vi
- ngoan cố
- có vẻ hợp lý
- vô lý
- có vấn đề
- Yếu
- phi lý
- điên
- ngụy biện
- duy ngã
- Không quan trọng
- điên
- điên
- vô lý
- điên
- lố bịch
- thiếu suy nghĩ
- Không được diễn đạt
- phi khoa học
- đơn giản
- lòa
- nấu chưa chín
- điên rồ
- điên
- điên
- vô nghĩa
- không thuyết phục
- yếu đuối
- Điên
- không thuyết phục
Nearest Words of analytic
- analytic geometry => Hình học giải tích
- analytic thinking => Tư duy phân tích
- analytical => Phân tích
- analytical balance => Cân phân tích
- analytical cubism => Chủ nghĩa lập thể phân tích
- analytical geometry => Hình học giải tích
- analytical review => Phần mềm đánh giá phân tích
- analytically => phân tích
- analyticity => tính giải tích
- analytics => phân tích
Definitions and Meaning of analytic in English
analytic (a)
using or subjected to a methodology using algebra and calculus
using or skilled in using analysis (i.e., separating a whole--intellectual or substantial--into its elemental parts or basic principles)
expressing a grammatical category by using two or more words rather than inflection
of a proposition that is necessarily true independent of fact or experience
analytic (a.)
Alt. of Analytical
FAQs About the word analytic
phân tích
using or subjected to a methodology using algebra and calculus, using or skilled in using analysis (i.e., separating a whole--intellectual or substantial--into
liên quan,tốt,hợp lý,hợp lý,hợp lý,hợp lý,hiệu lực,nhận thức,Hậu quả,kinh nghiệm
ngụy biện,duy lý,sai lầm,bất hợp pháp,phi logic,không mạch lạc,Không quan trọng,không hợp lệ,phi lý trí,Gây hiểu lầm
analyst => Nhà phân tích, analysis situs => Tô pô lô, analysis of variance => Phân tích phương sai, analysis => Phân tích, analyses => Phân tích,