Vietnamese Meaning of analyst

Nhà phân tích

Other Vietnamese words related to Nhà phân tích

Definitions and Meaning of analyst in English

Wordnet

analyst (n)

someone who is skilled at analyzing data

an expert who studies financial data (on credit or securities or sales or financial patterns etc.) and recommends appropriate business actions

a licensed practitioner of psychoanalysis

Webster

analyst (n.)

One who analyzes; formerly, one skilled in algebraical geometry; now commonly, one skilled in chemical analysis.

FAQs About the word analyst

Nhà phân tích

someone who is skilled at analyzing data, an expert who studies financial data (on credit or securities or sales or financial patterns etc.) and recommends appr

Người viết bài xã luận,Bình luận viên,người quan sát,người đánh giá,Người chú thích,người thẩm định giá,nhà phê bình,người đánh giá,Thẩm phán,chuyên gia

No antonyms found.

analysis situs => Tô pô lô, analysis of variance => Phân tích phương sai, analysis => Phân tích, analyses => Phân tích, analyser => máy phân tích,