Vietnamese Meaning of analyses
Phân tích
Other Vietnamese words related to Phân tích
Nearest Words of analyses
- analysis => Phân tích
- analysis of variance => Phân tích phương sai
- analysis situs => Tô pô lô
- analyst => Nhà phân tích
- analytic => phân tích
- analytic geometry => Hình học giải tích
- analytic thinking => Tư duy phân tích
- analytical => Phân tích
- analytical balance => Cân phân tích
- analytical cubism => Chủ nghĩa lập thể phân tích
Definitions and Meaning of analyses in English
analyses (pl.)
of Analysis
FAQs About the word analyses
Phân tích
of Analysis
Đánh giá,những kỳ thi,kiểm tra,điều tra,Giải phẫu,Các phép thử,hỏng hóc,phân loại,phi cấu trúc,chẩn đoán
tập đoàn,tổng hợp,sự hợp nhất,Đồng hóa,hợp nhất,Tích hợp,tổng hợp,hợp nhất,tập đoàn,Thống nhất
analyser => máy phân tích, analyse => Phân tích, analysand => người được phân tích, analphabetism => mù chữ, analphabetic => mù chữ,