Vietnamese Meaning of classifications
phân loại
Other Vietnamese words related to phân loại
- danh mục
- loại
- loại
- ngoặc đơn
- lớp học
- gia đình
- chi
- chi
- nhóm
- thứ hạng
- những phần
- phân loại
- loài
- tầng
- giống
- Chi nhánh
- giống
- Mô tả
- sự phân chia
- Lông vũ
- thế hệ
- điểm
- Tiêu đề
- cùng loại
- thận
- nhãn
- giải đấu
- thích
- Phép lịch sự
- thiên nhiên
- đơn hàng
- Chủng tộc
- ma trận đánh giá
- bộ
- chuyên khoa
- đặc sản
- Các lớp con
- các phân khu
- các nhóm con
- phân loài
- tiêu đề
Nearest Words of classifications
- clasps => Khóa
- clashes => đụng độ
- clashed (with) => (đụng độ) với
- clash (with) => (đụng độ với)
- clarifications => giải thích
- clapt (together or up) => vỗ tay (cùng nhau hoặc trên cao)
- clapt => tiếng vỗ tay
- clapping (together or up) => Vỗ tay (cùng nhau hoặc hướng lên)
- clapped (together or up) => vỗ tay (cùng nhau hoặc lên)
- clap (together or up) => vỗ tay (với nhau hoặc lên cao)
Definitions and Meaning of classifications in English
classifications
systematic arrangement in groups or categories according to established criteria, the act or process of classifying, taxonomy, taxonomy sense 2, systematic arrangement in groups, systematic arrangement of animals and plants in groups or categories according to established criteria, class, category, a class or category determined by characteristics see also suspect classification, the act or method of distributing into a class or category according to characteristics, class entry 1 sense 3a, category
FAQs About the word classifications
phân loại
systematic arrangement in groups or categories according to established criteria, the act or process of classifying, taxonomy, taxonomy sense 2, systematic arra
danh mục,loại,loại,ngoặc đơn,lớp học,gia đình,chi,chi,nhóm,thứ hạng
No antonyms found.
clasps => Khóa, clashes => đụng độ, clashed (with) => (đụng độ) với, clash (with) => (đụng độ với), clarifications => giải thích,