FAQs About the word genera

chi

See Genus., of Genus

danh mục,gia đình,nhóm,thứ hạng,loài,loại,ngoặc đơn,Chi nhánh,lớp học,phân loại

No antonyms found.

genearch => Nhà di truyền học, genealogy => Gia phả, genealogize => lập gia phả, genealogist => Nhà nghiên cứu phả hệ, genealogies => phả hệ,