Vietnamese Meaning of general anatomy
Giải phẫu người
Other Vietnamese words related to Giải phẫu người
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of general anatomy
- general anaesthetic => Gây mê toàn thân
- general anaesthesia => Gây mê toàn thân
- general agreement on tariffs and trade => Hiệp định chung về thuế quan và thương mại
- general agent => Đại lý chung
- general => chung
- generable => có thể tạo ra
- generability => khả năng sinh ra
- genera => chi
- genearch => Nhà di truyền học
- genealogy => Gia phả
- general anesthesia => Gây mê toàn thân
- general anesthetic => Gây mê toàn thân
- general assembly => Đại hội
- general baptist => Báp-tít chung
- general certificate of secondary education => Bằng tốt nghiệp trung học phổ thông
- general charles de gaulle => Tướng quân Charles de Gaulle
- general custer => tướng quân Custer
- general damages => thiệt hại chung
- general de gaulle => Charles de Gaulle
- general delivery => giữ hộ bưu điện
Definitions and Meaning of general anatomy in English
general anatomy (n)
the branch of morphology that deals with the structure of animals
FAQs About the word general anatomy
Giải phẫu người
the branch of morphology that deals with the structure of animals
No synonyms found.
No antonyms found.
general anaesthetic => Gây mê toàn thân, general anaesthesia => Gây mê toàn thân, general agreement on tariffs and trade => Hiệp định chung về thuế quan và thương mại, general agent => Đại lý chung, general => chung,