Vietnamese Meaning of general anesthetic
Gây mê toàn thân
Other Vietnamese words related to Gây mê toàn thân
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of general anesthetic
- general anesthesia => Gây mê toàn thân
- general anatomy => Giải phẫu người
- general anaesthetic => Gây mê toàn thân
- general anaesthesia => Gây mê toàn thân
- general agreement on tariffs and trade => Hiệp định chung về thuế quan và thương mại
- general agent => Đại lý chung
- general => chung
- generable => có thể tạo ra
- generability => khả năng sinh ra
- genera => chi
- general assembly => Đại hội
- general baptist => Báp-tít chung
- general certificate of secondary education => Bằng tốt nghiệp trung học phổ thông
- general charles de gaulle => Tướng quân Charles de Gaulle
- general custer => tướng quân Custer
- general damages => thiệt hại chung
- general de gaulle => Charles de Gaulle
- general delivery => giữ hộ bưu điện
- general election => bầu cử quốc hội
- general franco => Tướng Franco
Definitions and Meaning of general anesthetic in English
general anesthetic (n)
an anesthetic that anesthetizes the entire body and causes loss of consciousness
FAQs About the word general anesthetic
Gây mê toàn thân
an anesthetic that anesthetizes the entire body and causes loss of consciousness
No synonyms found.
No antonyms found.
general anesthesia => Gây mê toàn thân, general anatomy => Giải phẫu người, general anaesthetic => Gây mê toàn thân, general anaesthesia => Gây mê toàn thân, general agreement on tariffs and trade => Hiệp định chung về thuế quan và thương mại,