Vietnamese Meaning of general damages
thiệt hại chung
Other Vietnamese words related to thiệt hại chung
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of general damages
- general custer => tướng quân Custer
- general charles de gaulle => Tướng quân Charles de Gaulle
- general certificate of secondary education => Bằng tốt nghiệp trung học phổ thông
- general baptist => Báp-tít chung
- general assembly => Đại hội
- general anesthetic => Gây mê toàn thân
- general anesthesia => Gây mê toàn thân
- general anatomy => Giải phẫu người
- general anaesthetic => Gây mê toàn thân
- general anaesthesia => Gây mê toàn thân
- general de gaulle => Charles de Gaulle
- general delivery => giữ hộ bưu điện
- general election => bầu cử quốc hội
- general franco => Tướng Franco
- general headquarters => tổng hành dinh
- general knowledge => Kiến thức chung
- general ledger => Sổ cái
- general lien => Quyền giữ chung
- general manager => tổng giám đốc
- general medicine => y học gia đình
Definitions and Meaning of general damages in English
general damages (n)
(law) compensation for losses that can readily be proven to have occurred and for which the injured party has the right to be compensated
FAQs About the word general damages
thiệt hại chung
(law) compensation for losses that can readily be proven to have occurred and for which the injured party has the right to be compensated
No synonyms found.
No antonyms found.
general custer => tướng quân Custer, general charles de gaulle => Tướng quân Charles de Gaulle, general certificate of secondary education => Bằng tốt nghiệp trung học phổ thông, general baptist => Báp-tít chung, general assembly => Đại hội,