Vietnamese Meaning of general lien
Quyền giữ chung
Other Vietnamese words related to Quyền giữ chung
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of general lien
- general ledger => Sổ cái
- general knowledge => Kiến thức chung
- general headquarters => tổng hành dinh
- general franco => Tướng Franco
- general election => bầu cử quốc hội
- general delivery => giữ hộ bưu điện
- general de gaulle => Charles de Gaulle
- general damages => thiệt hại chung
- general custer => tướng quân Custer
- general charles de gaulle => Tướng quân Charles de Gaulle
- general manager => tổng giám đốc
- general medicine => y học gia đình
- general officer => Sĩ quan tướng lĩnh
- general practitioner => Bác sĩ đa khoa
- general relativity => thuyết tương đối tổng quát
- general relativity theory => Thuyết tương đối tổng quát
- general security services => Dịch vụ an ninh chung
- general services administration => Cục Quản lý dịch vụ tổng hợp
- general staff => Bộ Tổng Tham mưu
- general store => Cửa hàng tạp hóa
Definitions and Meaning of general lien in English
general lien (n)
a lien on all the property owned by a debtor and not just a specific property
FAQs About the word general lien
Quyền giữ chung
a lien on all the property owned by a debtor and not just a specific property
No synonyms found.
No antonyms found.
general ledger => Sổ cái, general knowledge => Kiến thức chung, general headquarters => tổng hành dinh, general franco => Tướng Franco, general election => bầu cử quốc hội,