Vietnamese Meaning of general services administration
Cục Quản lý dịch vụ tổng hợp
Other Vietnamese words related to Cục Quản lý dịch vụ tổng hợp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of general services administration
- general security services => Dịch vụ an ninh chung
- general relativity theory => Thuyết tương đối tổng quát
- general relativity => thuyết tương đối tổng quát
- general practitioner => Bác sĩ đa khoa
- general officer => Sĩ quan tướng lĩnh
- general medicine => y học gia đình
- general manager => tổng giám đốc
- general lien => Quyền giữ chung
- general ledger => Sổ cái
- general knowledge => Kiến thức chung
- general staff => Bộ Tổng Tham mưu
- general store => Cửa hàng tạp hóa
- general theory of relativity => Thuyết tương đối tổng quát
- general verdict => Phán quyết chung
- generalcy => chức tướng
- generalisation => khái quát hóa
- generalise => khái quát
- generalised => tổng quát hóa
- generalissimo => Đại tướng
- generalist => bác sĩ đa khoa
Definitions and Meaning of general services administration in English
general services administration (n)
a central management agency that sets Federal policy for Federal procurement and real property management and information resources management
FAQs About the word general services administration
Cục Quản lý dịch vụ tổng hợp
a central management agency that sets Federal policy for Federal procurement and real property management and information resources management
No synonyms found.
No antonyms found.
general security services => Dịch vụ an ninh chung, general relativity theory => Thuyết tương đối tổng quát, general relativity => thuyết tương đối tổng quát, general practitioner => Bác sĩ đa khoa, general officer => Sĩ quan tướng lĩnh,