Vietnamese Meaning of general medicine
y học gia đình
Other Vietnamese words related to y học gia đình
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of general medicine
- general manager => tổng giám đốc
- general lien => Quyền giữ chung
- general ledger => Sổ cái
- general knowledge => Kiến thức chung
- general headquarters => tổng hành dinh
- general franco => Tướng Franco
- general election => bầu cử quốc hội
- general delivery => giữ hộ bưu điện
- general de gaulle => Charles de Gaulle
- general damages => thiệt hại chung
- general officer => Sĩ quan tướng lĩnh
- general practitioner => Bác sĩ đa khoa
- general relativity => thuyết tương đối tổng quát
- general relativity theory => Thuyết tương đối tổng quát
- general security services => Dịch vụ an ninh chung
- general services administration => Cục Quản lý dịch vụ tổng hợp
- general staff => Bộ Tổng Tham mưu
- general store => Cửa hàng tạp hóa
- general theory of relativity => Thuyết tương đối tổng quát
- general verdict => Phán quyết chung
Definitions and Meaning of general medicine in English
general medicine (n)
the branch of medicine that deals with the diagnosis and (nonsurgical) treatment of diseases of the internal organs (especially in adults)
FAQs About the word general medicine
y học gia đình
the branch of medicine that deals with the diagnosis and (nonsurgical) treatment of diseases of the internal organs (especially in adults)
No synonyms found.
No antonyms found.
general manager => tổng giám đốc, general lien => Quyền giữ chung, general ledger => Sổ cái, general knowledge => Kiến thức chung, general headquarters => tổng hành dinh,