Vietnamese Meaning of general knowledge
Kiến thức chung
Other Vietnamese words related to Kiến thức chung
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of general knowledge
- general headquarters => tổng hành dinh
- general franco => Tướng Franco
- general election => bầu cử quốc hội
- general delivery => giữ hộ bưu điện
- general de gaulle => Charles de Gaulle
- general damages => thiệt hại chung
- general custer => tướng quân Custer
- general charles de gaulle => Tướng quân Charles de Gaulle
- general certificate of secondary education => Bằng tốt nghiệp trung học phổ thông
- general baptist => Báp-tít chung
- general ledger => Sổ cái
- general lien => Quyền giữ chung
- general manager => tổng giám đốc
- general medicine => y học gia đình
- general officer => Sĩ quan tướng lĩnh
- general practitioner => Bác sĩ đa khoa
- general relativity => thuyết tương đối tổng quát
- general relativity theory => Thuyết tương đối tổng quát
- general security services => Dịch vụ an ninh chung
- general services administration => Cục Quản lý dịch vụ tổng hợp
Definitions and Meaning of general knowledge in English
general knowledge (n)
knowledge that is available to anyone
FAQs About the word general knowledge
Kiến thức chung
knowledge that is available to anyone
No synonyms found.
No antonyms found.
general headquarters => tổng hành dinh, general franco => Tướng Franco, general election => bầu cử quốc hội, general delivery => giữ hộ bưu điện, general de gaulle => Charles de Gaulle,