Vietnamese Meaning of general charles de gaulle
Tướng quân Charles de Gaulle
Other Vietnamese words related to Tướng quân Charles de Gaulle
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of general charles de gaulle
- general certificate of secondary education => Bằng tốt nghiệp trung học phổ thông
- general baptist => Báp-tít chung
- general assembly => Đại hội
- general anesthetic => Gây mê toàn thân
- general anesthesia => Gây mê toàn thân
- general anatomy => Giải phẫu người
- general anaesthetic => Gây mê toàn thân
- general anaesthesia => Gây mê toàn thân
- general agreement on tariffs and trade => Hiệp định chung về thuế quan và thương mại
- general agent => Đại lý chung
- general custer => tướng quân Custer
- general damages => thiệt hại chung
- general de gaulle => Charles de Gaulle
- general delivery => giữ hộ bưu điện
- general election => bầu cử quốc hội
- general franco => Tướng Franco
- general headquarters => tổng hành dinh
- general knowledge => Kiến thức chung
- general ledger => Sổ cái
- general lien => Quyền giữ chung
Definitions and Meaning of general charles de gaulle in English
general charles de gaulle (n)
French general and statesman who became very popular during World War II as the leader of the Free French forces in exile (1890-1970)
FAQs About the word general charles de gaulle
Tướng quân Charles de Gaulle
French general and statesman who became very popular during World War II as the leader of the Free French forces in exile (1890-1970)
No synonyms found.
No antonyms found.
general certificate of secondary education => Bằng tốt nghiệp trung học phổ thông, general baptist => Báp-tít chung, general assembly => Đại hội, general anesthetic => Gây mê toàn thân, general anesthesia => Gây mê toàn thân,