Vietnamese Meaning of general agreement on tariffs and trade
Hiệp định chung về thuế quan và thương mại
Other Vietnamese words related to Hiệp định chung về thuế quan và thương mại
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of general agreement on tariffs and trade
- general anaesthesia => Gây mê toàn thân
- general anaesthetic => Gây mê toàn thân
- general anatomy => Giải phẫu người
- general anesthesia => Gây mê toàn thân
- general anesthetic => Gây mê toàn thân
- general assembly => Đại hội
- general baptist => Báp-tít chung
- general certificate of secondary education => Bằng tốt nghiệp trung học phổ thông
- general charles de gaulle => Tướng quân Charles de Gaulle
- general custer => tướng quân Custer
Definitions and Meaning of general agreement on tariffs and trade in English
general agreement on tariffs and trade (n)
a United Nations agency created by a multinational treaty to promote trade by the reduction of tariffs and import quotas
FAQs About the word general agreement on tariffs and trade
Hiệp định chung về thuế quan và thương mại
a United Nations agency created by a multinational treaty to promote trade by the reduction of tariffs and import quotas
No synonyms found.
No antonyms found.
general agent => Đại lý chung, general => chung, generable => có thể tạo ra, generability => khả năng sinh ra, genera => chi,